Có 2 kết quả:

梅子 méi zi ㄇㄟˊ 猸子 méi zi ㄇㄟˊ

1/2

méi zi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

plum

méi zi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mongoose